Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 11 |
98 |
11 |
G.7 | 060 |
248 |
560 |
G.6 |
6989
2661
2033
|
5024
8773
4562
|
6914
6495
1071
|
G.5 | 2399 |
3558 |
6072 |
G.4 |
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
|
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
|
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
|
G.3 |
25382
66569
|
20322
41816
|
41157
81188
|
G.2 | 81029 |
54882 |
41794 |
G.1 | 08189 |
36579 |
36181 |
ĐB | 122309 |
119997 |
899897 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem kết quả XSMT theo ngày:
- Kết quả XSMT 26/10/2024
- Kết quả XSMT 25/10/2024
- Kết quả XSMT 24/10/2024
- Kết quả XSMT 23/10/2024
- Kết quả XSMT 22/10/2024
Xem kết XS3MIEN cùng ngày:
- Kết quả XSMB 24/10/2024
- Kết quả XSMN 24/10/2024
Tra cứu tính năng hữu ích:
- Trải nghiệm quay thử XSMT
- Danh sách kqxsmb 30 ngày
- Phân tích dự đoán XSMT